Cho thuê máy in
Chính Nhân mang đến cho khách hàng giải pháp in ấn hiệu quả, tiết kiệm nhất. Không phải tốn chi phí đầu tư ban đầu quá lớn cho giải pháp in ấn của doanh nghiệp mà vẫn đáp ứng được yêu cầu từ đơn giản đến nâng cao.
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY IN DÀI HẠN
(Từ 01 năm trở lên)
STT | MÔ TẢ THIẾT BỊ CHO THUÊ (ĐỊNH MỨC 1.000 TRANG IN/ THÁNG) |
GIÁ CHO THUÊ | TRANG IN VƯỢT | |||||
Cho thuê/tháng/1 máy | Giá bán/trang in | |||||||
12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | |||
1 | HP LaserJet Pro P1102 | |||||||
CE285A (1.600 standard pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 600×600 dpi – Tốc độ 18 trang/ phút – Bộ nhớ 2MB – Kết nối cable USB |
1,485,000 | 1,360,000 | 1,320,000 | 1,188 | 1,088 | 1,056 | ||
2 | HP LaserJet Pro P1102W (Wireless) | |||||||
CE285A (1.600 standard pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 600×600 dpi – Tốc độ 18 trang/ phút – Bộ nhớ 8MB – Kết nối wireless / USB |
1,620,000 | 1,465,000 | 1,415,000 | 1,296 | 1,172 | 1,132 | ||
3 | HP LaserJet Pro M201N (Network) | |||||||
CF283A (1.600 trang) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 1200 dpi/ A4 – Tốc độ 25 trang/ phút – Bộ nhớ 128MB/ màn hình LCD – Kết nối Ethernet 10/100 / USB |
1,800,000 | 1,555,000 | 1,470,000 | 1,440 | 1,244 | 1,176 | ||
4 | HP LaserJet Pro M201DW (Duplex , Wireless) | |||||||
CF283A (1.600 trang) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 1200×1200 dpi/ A4 – Tốc độ 25 trang/ phút – Bộ nhớ 128MB/ màn hình LCD – Kết nối Ethernet 10/100 /1000/ USB/ wireless – In 2 mặt |
1,960,000 | 1,635,000 | 1,520,000 | 1,568 | 1,308 | 1,216 | ||
5 | HP LaseJet P2035 | |||||||
CE505A (2,300 standad pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 600×600 dpi/ A4 – Tốc độ 30 trang/ phút – Bộ nhớ 16MB – Kết nối USB 2.0 |
1,790,000 | 1,485,000 | 1,385,000 | 1,432 | 1,188 | 1,108 | ||
6 | HP LaserJet Pro 400 Printer M402D (Duplex) | |||||||
CF226A (3.100 standerd pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 1.200 dpi/ A4 – Tốc độ 38 trang/ phút – Bộ nhớ 128MB – Kết nối USB 2.0 – In 2 mặt tự động |
1,445,000 | 1,095,000 | 980,000 | 1,156 | 876 | 784 | ||
7 | HP LaserJet Pro M402DN (Duplex, Network) | |||||||
CF226A (3.100 standerd pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 1.200×1.200 dpi/ A4 – Tốc độ 38 trang/ phút – Bộ nhớ 128MB / màn hình LCD – Kết nối USB 2.0 / LAN 1GB – In 2 mặt tự động |
1,795,000 | 1,290,000 | 1,125,000 | 1,436 | 1,032 | 900 | ||
8 | HP LaserJet M402DW (Duplex , Wireless) | |||||||
CF226A (3.100 standerd pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 4.800×600 dpi/ A4 – Tốc độ 38 trang/ phút – Bộ nhớ 128MB / màn hình LCD – Kết nối USB 2.0 / LAN 1GB / Wireless – In 2 mặt tự động |
1,980,000 | 1,380,000 | 1,180,000 | 1,584 | 1,104 | 944 | ||
9 | HP LaserJet Pro M501N Printer (Network) | |||||||
CF287A (9.000 page) or CF287X (18.000 pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 4.800×600 dpi/ A4 – Tốc độ 43 trang/ phút – Bộ nhớ 256MB / màn hình LCD – Kết nối USB 2.0 / LAN 1GB |
1,925,000 | 1,235,000 | 1,100,000 | 1,540 | 988 | 880 | ||
10 | HP LaserJet Pro M501DN Printer (Duplex &Network) | |||||||
CF287A (9.000 page) or CF287X (18.000 pages) – Mực in chính hãng – Độ phân giải 4.800×600 dpi/ A4 – Tốc độ 43 trang/ phút – Bộ nhớ 256MB / màn hình LCD – Kết nối USB 2.0 / LAN 1GB – In 2 mặt tự động |
2,115,000 | 1,335,000 | 1,075,000 | 1,692 | 1,068 | 860 |